|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chà Ãt
![](img/dict/02C013DD.png) | [chà Ãt] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | at least | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Nó hút má»—i bữa chà Ãt là 40 Ä‘iếu | | He smokes at least forty cigarettes a day | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Chà Ãt cô ta cÅ©ng cao bằng anh | | She's at least as tall as you |
At least, at the very least
|
|
|
|